morsaic
1.thể khảm, tô điểm kiểu men rạn 2. sơ đồ ảnh ; sự ghép ảnh (hàng không) ; bình đồ ảnh chắp aerophotographic ~ sự ghép ảnh hàng không airphoto ~ sơ đồ ảnh hàng không ; sự ghép ảnh hàng không annolated (photographic) ~ sơ đồ ảnh của chú giải block ~ thể khảm khối, thể khối men rạn checked ~, controlled ~ bình đồ ảnh đã kiểm tra (có đo nối trắc địa) fault ~ mặt khảm đứt gãy index ~ sơ đồ ảnh nhiều hành trình leaf ~ khảm dạng lá negative (film) ~ sơ đồ ghép phim âm rectified (photographic) ~ sự lắp ghép (ảnh hàng không) có sửa serial ~ sơ đồ ảnh strip ~ sự lắp ghép ảnh hàng không theo tuyến uncrectified ~ bản đồ ráp ảnh chưa sửa