Việt
sóm ra hoa
sóm kết qủa
phát triển sóm
sự phát triển sớm
sự chín sớm
Anh
earliness
early maturity
prococity
Đức
Frühreife
Pháp
précocité
maturité
Frühreife /die/
sự phát triển sớm;
sự chín sớm;
Frühreife /f =/
1. [sự] sóm ra hoa, sóm kết qủa; 2. [sự] phát triển sóm; Früh
Frühreife /SCIENCE/
[DE] Frühreife
[EN] earliness; early maturity; prococity
[FR] précocité
[FR] maturité