Anh
earliness
early maturity
prococity
Đức
Frühreife
Pháp
précocité
précocité /SCIENCE/
[DE] Frühreife
[EN] earliness; early maturity; prococity
[FR] précocité
précocité [pRekosite] n. f. Tính có sóm, sự đến sóm; sự phát triển sóm.