TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

freikörperkultur

: trưòng phái khỏa thân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trường phái khỏa thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ nghĩa khỏa thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu vực biệt lập dành cho những người thích khỏa thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

freikörperkultur

Freikörperkultur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Freikörperkultur /die (o. PL)/

(viết tắt: FKK) trường phái khỏa thân; chủ nghĩa khỏa thân;

Freikörperkultur /(chủ nghĩa khỏa thân, trường phái khỏa thân). FKK-Ge.län.de, das/

khu vực biệt lập dành cho những người thích khỏa thân;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Freikörperkultur /f = (viết tắt FKK)/

: trưòng phái khỏa thân.