TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chủ nghĩa khỏa thân

chủ nghĩa khỏa thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

văn hóa khỏa thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trường phái khỏa thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Khỏa thân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

chủ nghĩa khỏa thân

nudism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chủ nghĩa khỏa thân

Naturismus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nudismus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nacktkultur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Freikörperkultur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nudism

Khỏa thân, chủ nghĩa khỏa thân

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Naturismus /der; - (selten)/

chủ nghĩa khỏa thân (Freikörperkultur);

Nudismus /[nu’dismus], der; - (bildungsspr.)/

chủ nghĩa khỏa thân;

Nacktkultur /die (o. Pl.) (volkst.)/

chủ nghĩa khỏa thân; văn hóa khỏa thân (Freikör perkultur);

Freikörperkultur /die (o. PL)/

(viết tắt: FKK) trường phái khỏa thân; chủ nghĩa khỏa thân;