Naturismus /der; - (selten)/
chủ nghĩa khỏa thân (Freikörperkultur);
Nudismus /[nu’dismus], der; - (bildungsspr.)/
chủ nghĩa khỏa thân;
Nacktkultur /die (o. Pl.) (volkst.)/
chủ nghĩa khỏa thân;
văn hóa khỏa thân (Freikör perkultur);
Freikörperkultur /die (o. PL)/
(viết tắt: FKK) trường phái khỏa thân;
chủ nghĩa khỏa thân;