TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

freilauf

Ly hợp một chiều

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

chạy không

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

líp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bánh xe tự do

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khớp chạy tự do

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ cấu líp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ cấu khớp chạy tự do

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chạy không tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưdc không tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành trình chạy không

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành trình tự do.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khớp ly hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ ly hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

freilauf

overrunning clutch

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

freewheel

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

free wheel clutch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

one way clutch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

freerunning

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

freewheel mechanism

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

freilauf

Freilauf

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

freilauf

freerunning

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Freilauf /der (Technik)/

(xe gắn máy, xe ô tô ) khớp ly hợp; bộ ly hợp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Freilauf /m -(e)s, -laufe (kĩ thuật)/

sự chạy không tải, bưdc không tải, hành trình chạy không, hành trình tự do.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Freilauf /m/CT_MÁY/

[EN] freewheel

[VI] líp, bánh xe tự do; khớp chạy tự do

Freilauf /m/CƠ/

[EN] freewheel mechanism

[VI] cơ cấu líp; cơ cấu khớp chạy tự do

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Freilauf

[DE] Freilauf

[VI] chạy không

[EN] freerunning

[FR] freerunning

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Freilauf

free wheel clutch

Freilauf

freewheel

Freilauf

one way clutch

Freilauf

overrunning clutch

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Freilauf

[EN] overrunning clutch

[VI] Ly hợp một chiều