Việt
Ly hợp một chiều
chạy không
líp
bánh xe tự do
khớp chạy tự do
cơ cấu líp
cơ cấu khớp chạy tự do
sự chạy không tải
bưdc không tải
hành trình chạy không
hành trình tự do.
khớp ly hợp
bộ ly hợp
Anh
overrunning clutch
freewheel
free wheel clutch
one way clutch
freerunning
freewheel mechanism
Đức
Freilauf
Pháp
Freilauf /der (Technik)/
(xe gắn máy, xe ô tô ) khớp ly hợp; bộ ly hợp;
Freilauf /m -(e)s, -laufe (kĩ thuật)/
sự chạy không tải, bưdc không tải, hành trình chạy không, hành trình tự do.
Freilauf /m/CT_MÁY/
[EN] freewheel
[VI] líp, bánh xe tự do; khớp chạy tự do
Freilauf /m/CƠ/
[EN] freewheel mechanism
[VI] cơ cấu líp; cơ cấu khớp chạy tự do
[DE] Freilauf
[VI] chạy không
[EN] freerunning
[FR] freerunning
[EN] overrunning clutch
[VI] Ly hợp một chiều