TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

líp

líp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bánh xe tự do

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khớp chạy tự do

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

líp

freewheel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

líp

Freilauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Einige Zeit später, vielleicht am folgenden Tag, kommt er, sie haken sich unter, gehen zu den Gärten, schlendern vorbei an den Beeten mit Tulpen, Rosen, Türkenbund und bärtigen Glockenblumen, sitzen unermeßlich lange auf einer weißen Bank aus Zedernholz.

Một lúc sau, có thể là ngày hôm sau, hai người quàng tay nhau đi tới khu vườn nọ, nhàn tản qua những luống tuy líp, hồng, huệ và loa kèn, và họ ngồi thật lâu trên một ghế băng bằng gỗ tuyết tùng sơn trắng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Some time later, perhaps on the following day, he arrives, they lock arms, walk to the gardens, stroll by the groupings of tulips, roses, martagon lilies, alpine columbines, sit on a white cedar bench for an unmeasurable time.

Một lúc sau, có thể là ngày hôm sau, hai người quàng tay nhau đi tới khu vườn nọ, nhàn tản qua những luống tuy líp, hồng, huệ và loa kèn, và họ ngồi thật lâu trên một ghế băng bằng gỗ tuyết tùng sơn trắng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Meister- bzw. Messdorn in Telleradlagerung einsetzen und vorgeschriebenen Messzylinder aufsetzen.

Đưa trục (ca líp) đo vào ổ đỡ bánh răng vành khăn và gắn xi lanh đo quy định.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Freilauf /m/CT_MÁY/

[EN] freewheel

[VI] líp, bánh xe tự do; khớp chạy tự do