TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

freimachung

giải phóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh toán bưu phí cho thư.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự dán tem hay đóng dấu bưu phí bằng máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

freimachung

Freimachung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Freimachung /die; -/

sự dán tem hay đóng dấu bưu phí bằng máy;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Freimachung /f =, -en/

1. [sự] giải phóng, dọn sạch (đưông phố V.V.); 2. [sự] thanh toán bưu phí cho thư.