Việt
giải phóng
dọn sạch
thanh toán bưu phí cho thư.
sự dán tem hay đóng dấu bưu phí bằng máy
Đức
Freimachung
Freimachung /die; -/
sự dán tem hay đóng dấu bưu phí bằng máy;
Freimachung /f =, -en/
1. [sự] giải phóng, dọn sạch (đưông phố V.V.); 2. [sự] thanh toán bưu phí cho thư.