Việt
dắu hiệu đưàng dây rỗi
có thể gọi.
âm thanh báo hiệu đường dây có thể gọi
tín hiệu báo đường dây không bận
Anh
ringing signal
ringing tone signal
Đức
Freizeichen
Freiton
Pháp
signal de retour d'appel
Freiton,Freizeichen /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Freiton; Freizeichen
[EN] ringing signal; ringing tone signal
[FR] signal de retour d' appel
Freizeichen /das (Nachrichtent.)/
âm thanh báo hiệu đường dây (điện thoại) có thể gọi; tín hiệu báo đường dây không bận;
Freizeichen /n -s, = (điện thoại)/
dắu hiệu đưàng dây rỗi, có thể gọi.