Việt
khu vực tự do
vùng tự do.
Anh
clear area
Đức
Freizone
Pháp
aire d'exploration
Freizone /f = -n/
khu vực tự do, vùng tự do.
Freizone /IT-TECH/
[DE] Freizone
[EN] clear area
[FR] aire d' exploration