TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

freizone

khu vực tự do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng tự do.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

freizone

clear area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

freizone

Freizone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

freizone

aire d'exploration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Freizone /f = -n/

khu vực tự do, vùng tự do.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Freizone /IT-TECH/

[DE] Freizone

[EN] clear area

[FR] aire d' exploration