TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

clear area

vùng xóa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diện tích thoát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vùng trống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng sạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

clear area

clear area

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

clear area

Freizone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erkennungsbereich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

clear area

aire d'exploration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clear area /IT-TECH/

[DE] Freizone

[EN] clear area

[FR] aire d' exploration

clear area /IT-TECH/

[DE] Erkennungsbereich

[EN] clear area

[FR] aire d' exploration

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clear area

vùng xóa

clear area

vùng trống

clear area

vùng sạch

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

clear area

vùng xóa Trong quang nhận dạng ký tự, vùng bất kỳ được chi đ|nh đề không in hoặc không có bất kỳ dấu hiệu ngoại lai nào khác.,

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

clear area

diện tích thoát

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

clear area

vùng xóa

clear area

diện tích thoát