Việt
vùng xóa
diện tích thoát
vùng trống
vùng sạch
Anh
clear area
Đức
Freizone
Erkennungsbereich
Pháp
aire d'exploration
clear area /IT-TECH/
[DE] Freizone
[EN] clear area
[FR] aire d' exploration
[DE] Erkennungsbereich
vùng xóa Trong quang nhận dạng ký tự, vùng bất kỳ được chi đ|nh đề không in hoặc không có bất kỳ dấu hiệu ngoại lai nào khác.,