Việt
người hòa giải
người giảng hòa
ngưòi dàn hòa
sứ giả hòa bình
Đức
Friedensstifter
Friedenstifter
Friedensstifter,Friedenstifter /der/
người hòa giải; người giảng hòa; sứ giả hòa bình;
Friedensstifter /m -s, =/
người hòa giải, ngưòi dàn hòa, người giảng hòa;