Việt
người hòa giải
người giảng hòa
sứ giả hòa bình
ngưòi dàn hòa
Đức
Friedensstifter
VerShner
Friedenstifter
Christus als Versöhner
Chúa Giê-su la người hòa giải.
Friedensstifter /m -s, =/
người hòa giải, ngưòi dàn hòa, người giảng hòa;
VerShner /der; -s, -/
người hòa giải; người giảng hòa;
Chúa Giê-su la người hòa giải. : Christus als Versöhner
Friedensstifter,Friedenstifter /der/
người hòa giải; người giảng hòa; sứ giả hòa bình;