TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

friedenstaube

chim hòa bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chim bồ câu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

friedenstaube

Friedenstaube

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Friedenstaube /die/

chim bồ câu (biểu tượng hòa bình);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Friedenstaube /f =, -n/

chim hòa bình; Friedens