Việt
sự lạnh lẽo
tính lãnh cảm.
tính lãnh cảm
chứng lãnh dục nữ
Đức
Frigidität
Frigidität /[frigidi'te:t], die; -/
tính lãnh cảm; chứng lãnh dục nữ (Orgasmusun fähigkeit);
Frigidität /f =/
1. sự lạnh lẽo; 2. tính lãnh cảm.