Việt
chứng lãnh dục nữ
chứng lãnh cảm
tính lãnh cảm
Anh
frigidity
Đức
Gefühlskälte
Frigidität
Gefühlskälte /die/
chứng lãnh dục nữ; chứng lãnh cảm (Frigidität);
Frigidität /[frigidi'te:t], die; -/
tính lãnh cảm; chứng lãnh dục nữ (Orgasmusun fähigkeit);
frigidity /y học/