TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chứng lãnh dục nữ

chứng lãnh dục nữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng lãnh cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính lãnh cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chứng lãnh dục nữ

 frigidity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chứng lãnh dục nữ

Gefühlskälte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frigidität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gefühlskälte /die/

chứng lãnh dục nữ; chứng lãnh cảm (Frigidität);

Frigidität /[frigidi'te:t], die; -/

tính lãnh cảm; chứng lãnh dục nữ (Orgasmusun fähigkeit);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frigidity /y học/

chứng lãnh dục nữ

 frigidity

chứng lãnh dục nữ