TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

frischluft

không khí trong lành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không khí tươi mát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

frischluft

fresh air

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

outdoor air

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

outside air

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

replacement air

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

frischluft

Frischluft

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aussenluft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

frischluft

air extérieur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

air frais

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

air neuf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aussenluft,Frischluft /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Aussenluft; Frischluft

[EN] fresh air; outdoor air; outside air; replacement air

[FR] air extérieur; air frais; air neuf

Aussenluft,Frischluft

[DE] Aussenluft; Frischluft

[EN] fresh air; outdoor air; outside air; replacement air

[FR] air extérieur; air frais; air neuf

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frischluft /die (Technik)/

không khí trong lành;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Frischluft /f/KT_LẠNH/

[EN] fresh air

[VI] không khí trong lành, không khí tươi mát

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Frischluft

fresh air