TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không khí trong lành

không khí trong lành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không khí tươi mát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

không khí trong lành

 fresh air

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 healthy air

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fresh air

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không khí trong lành

Frischluft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ozon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Angesaugte Masse an Frischluft oder Kraftstoff­Luft­Gemisch in kg

Khối lượng không khí trong lành hay hỗn hợp nhiên liệu không khí hút vào, tính theo kg

Theoretisch mögliche Masse an Frischluft oder Kraft­ stoff­Luft­Gemisch in kg

Khối lượng về mặt lý thuyết có thể có được của không khí trong lành hay hỗn hợp nhiên liệu-không khí, tính theo kg

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Saubere Luft ist eine wesentliche Lebensgrundlage für alle Lebewesen.

Không khí trong lành là điều kiện chủ yếu cho sự sống của mọi sinh vật.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Frischluft /f/KT_LẠNH/

[EN] fresh air

[VI] không khí trong lành, không khí tươi mát

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ozon /[o'tso:n], der; auch/

(khẩu ngữ, đùa) không khí trong lành (gute Luft);

Frischluft /die (Technik)/

không khí trong lành;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fresh air

không khí trong lành

 healthy air

không khí trong lành