Việt
không khí trong lành
không khí tươi mát
Anh
fresh air
healthy air
Đức
Frischluft
Ozon
Angesaugte Masse an Frischluft oder KraftstoffLuftGemisch in kg
Khối lượng không khí trong lành hay hỗn hợp nhiên liệu không khí hút vào, tính theo kg
Theoretisch mögliche Masse an Frischluft oder Kraft stoffLuftGemisch in kg
Khối lượng về mặt lý thuyết có thể có được của không khí trong lành hay hỗn hợp nhiên liệu-không khí, tính theo kg
Saubere Luft ist eine wesentliche Lebensgrundlage für alle Lebewesen.
Không khí trong lành là điều kiện chủ yếu cho sự sống của mọi sinh vật.
Frischluft /f/KT_LẠNH/
[EN] fresh air
[VI] không khí trong lành, không khí tươi mát
Ozon /[o'tso:n], der; auch/
(khẩu ngữ, đùa) không khí trong lành (gute Luft);
Frischluft /die (Technik)/
không khí trong lành;