Việt
người lạc quan
ngưòi vui tính
bản tính vui vẻ.
bản tính vui vẻ
tính lạc quan
người vui tính
Đức
Frohnatur
Frohnatur /die/
(o Pl ) bản tính vui vẻ; tính lạc quan;
người lạc quan; người vui tính;
Frohnatur /í =/
1. người lạc quan, ngưòi vui tính; 2. bản tính vui vẻ.