TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người lạc quan

Người lạc quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người tin tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người vui tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguôi tin tưỏng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi vui tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản tính vui vẻ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

người lạc quan

optimist

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

người lạc quan

Sanguiniker

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Frohnatur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Opti

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sanguiniker /m-s,=/

người lạc quan, nguôi tin tưỏng.

Frohnatur /í =/

1. người lạc quan, ngưòi vui tính; 2. bản tính vui vẻ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Opti /.mist, der; -en, -en/

người lạc quan;

Sanguiniker /[zarfguimikor], der; -s, - (bildungsspr.)/

người lạc quan; người tin tưởng;

Frohnatur /die/

người lạc quan; người vui tính;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

optimist

Người lạc quan