Việt
Người lạc quan
người tin tưởng
người vui tính
nguôi tin tưỏng.
ngưòi vui tính
bản tính vui vẻ.
Anh
optimist
Đức
Sanguiniker
Frohnatur
Opti
Sanguiniker /m-s,=/
người lạc quan, nguôi tin tưỏng.
Frohnatur /í =/
1. người lạc quan, ngưòi vui tính; 2. bản tính vui vẻ.
Opti /.mist, der; -en, -en/
người lạc quan;
Sanguiniker /[zarfguimikor], der; -s, - (bildungsspr.)/
người lạc quan; người tin tưởng;
Frohnatur /die/
người lạc quan; người vui tính;