Việt
người lạc quan
nguôi tin tưỏng.
người tin tưởng
Đức
Sanguiniker
Sanguiniker /[zarfguimikor], der; -s, - (bildungsspr.)/
người lạc quan; người tin tưởng;
Sanguiniker /m-s,=/
người lạc quan, nguôi tin tưỏng.