Việt
ngưỏi giám thị
người giám sát
cai.
người giám sát hoạt động lao động tình nguyện
Đức
Fronvogt
Fronvogt /der (hist.)/
người giám sát hoạt động lao động tình nguyện;
Fronvogt /m -(e)s, -Vögte (sử)/
ngưỏi giám thị, người giám sát, cai.