Việt
tạo quả
sinh quả
ra quả
Anh
fructification
Đức
Fruchtbildung
Pháp
Fruchtbildung /f =/
sự] tạo quả, sinh quả, ra quả;
Fruchtbildung /SCIENCE/
[DE] Fruchtbildung
[EN] fructification
[FR] fructification