Anh
fructification
Đức
Fruchtbildung
Pháp
fructification /SCIENCE/
[DE] Fruchtbildung
[EN] fructification
[FR] fructification
fructification [fRyktifikasjô] n. f. 1. THỰC Sự kết quả, ra quả. 2. THỰC Cơ quan sinh sản (của loài ẩn hoa). 3. Lúa quả; thơi kỳ ra quả, mùa quả.