TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ft

Forint phorintơ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ft

feet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ft

Ft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fuss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ft

ft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pieds

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fuss,ft /TECH/

[DE] Fuss; ft

[EN] feet; ft

[FR] ft; pieds

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ft

Forint phorintơ (đơn vị tiền Hung).