TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

funktionseinheit

Đơn vị chức năng

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết bị chức năng

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đơn vị cơ tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

funktionseinheit

functional unit

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

operation/functional unit

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

function block

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

functional unit/module

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

funktionseinheit

Funktionseinheit

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

funktionelle Einheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Funktionsbaustein

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Funktionsblock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Modul

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

funktionseinheit

unité fonctionnelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

module fonctionnel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

functional unit/module

Funktionseinheit, Modul

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Funktionseinheit /die/

đơn vị chức năng; đơn vị cơ tác;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Funktionseinheit /f/M_TÍNH/

[EN] functional unit

[VI] thiết bị chức năng, đơn vị chức năng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Funktionseinheit /IT-TECH/

[DE] Funktionseinheit

[EN] Functional Unit

[FR] unité fonctionnelle

Funktionseinheit,funktionelle Einheit /IT-TECH,TECH/

[DE] Funktionseinheit; funktionelle Einheit

[EN] functional unit

[FR] unité fonctionnelle

Funktionsbaustein,Funktionsblock,Funktionseinheit /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Funktionsbaustein; Funktionsblock; Funktionseinheit

[EN] function block

[FR] module fonctionnel

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Funktionseinheit

[EN] operation/functional unit

[VI] Đơn vị chức năng

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Funktionseinheit

[VI] Đơn vị chức năng, thiết bị chức năng

[EN] functional unit