Việt
Đơn vị chức năng
thiết bị chức năng
đơn vị hàm
Anh
functional unit
Đức
Funktionseinheit
funktionelle Einheit
Pháp
unité fonctionnelle
Funktionseinheit /f/M_TÍNH/
[EN] functional unit
[VI] thiết bị chức năng, đơn vị chức năng
Functional Unit /IT-TECH/
[DE] Funktionseinheit
[EN] Functional Unit
[FR] unité fonctionnelle
functional unit /IT-TECH,TECH/
[DE] Funktionseinheit; funktionelle Einheit
Functional unit
Functional unit /SINH HỌC/
đơn vị chức năng
đơn vị chức năng, khối chức năng Phăn máy tính cần đề thực hiện một quá trình cơ sở như một phép cộng hoặc một sự tạo xung,
[VI] Đơn vị chức năng, thiết bị chức năng