Việt
dấu tách nhóm
dòng một chiều
Gesetzsammlung bộ luật.
Anh
GS
DC
Đức
Pháp
GS /v_tắt (Gleichstrom)/KT_GHI, M_TÍNH, Đ_SẮT, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, TV, CNSX, V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] DC (direct current)
[VI] dòng một chiều
[DE] GS (Gruppentrennzeichen)
[VI] dấu tách nhóm
[EN] GS (Group Separator)
[FR] GS (séparateur de groupe)