GS /v_tắt (Gleichstrom)/KT_GHI, M_TÍNH, Đ_SẮT, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, TV, CNSX, V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] DC (direct current)
[VI] dòng một chiều
Gerätesteuerung /f/M_TÍNH, V_THÔNG/
[EN] DC, device controller
[VI] bộ điều khiển thiết bị
Direktsteuerung /f/CT_MÁY/
[EN] DC, direct control
[VI] sự điều khiển trực tiếp