Việt
bộ điều khiển thiết bị
Anh
device control unit
DC
device controller
Đức
Gerätesteuerung
Es verfügt weiterhin über ein Steuergerät, einen Kühler mit Lüfter und ein Sicherheitssystem mit Relais.
Nó còn có một bộ điều khiển, thiết bị làm mát với quạt gió và hệ thống an toàn với rơle.
Gerätesteuerung /f/M_TÍNH, V_THÔNG/
[EN] DC, device controller
[VI] bộ điều khiển thiết bị
device control unit /điện tử & viễn thông/
device control unit /toán & tin/