DC
[DE] Gleichstrom
[VI] dòng điện một chiều
[EN] DC (Direct Current)
[FR] DC (courant continu)
DC
[DE] DC (Datenkanal)
[VI] kênh dũ kiện
[EN] DC (Data Channel)
[FR] DC (canal de données)
DC
[DE] Gleichstrom (digitaler Computer)
[VI] máy điện toán số tự
[EN] DC (Digital Computer)
[FR] DC (ordinateur numérique)