TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

direct control

sự điều khiển trực tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điều chỉnh trực tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

sự điếu khiên trực tiếp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

direct control

direct control

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 direct drive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

DC

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

direct control

Direktsteuerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kopfkippsteuerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

direct control

commande directe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Direktsteuerung /f/CT_MÁY/

[EN] DC, direct control

[VI] sự điều khiển trực tiếp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

direct control /IT-TECH/

[DE] Direktsteuerung

[EN] direct control

[FR] commande directe

direct control /ENG-MECHANICAL/

[DE] Kopfkippsteuerung

[EN] direct control

[FR] commande directe

Từ điển toán học Anh-Việt

direct control

điều chỉnh trực tiếp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

direct control

sự điều khiển trực tiếp

direct control

điều chỉnh trực tiếp

direct control, direct drive /hóa học & vật liệu/

sự điều khiển trực tiếp

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

direct control

điêu khiển trực tiểp Sự điều khiền một máy trong hệ xử lý dữ liệu bởi một máy khác mà không cần sự can thiệp cùa con người,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

direct control

sự điếu khiên trực tiếp