Việt
sự điều khiển trực tiếp
điều chỉnh trực tiếp
sự điếu khiên trực tiếp
Anh
direct control
direct drive
DC
Đức
Direktsteuerung
Kopfkippsteuerung
Pháp
commande directe
Direktsteuerung /f/CT_MÁY/
[EN] DC, direct control
[VI] sự điều khiển trực tiếp
direct control /IT-TECH/
[DE] Direktsteuerung
[EN] direct control
[FR] commande directe
direct control /ENG-MECHANICAL/
[DE] Kopfkippsteuerung
direct control, direct drive /hóa học & vật liệu/
điêu khiển trực tiểp Sự điều khiền một máy trong hệ xử lý dữ liệu bởi một máy khác mà không cần sự can thiệp cùa con người,