Việt
khuôn
khổ
cỡ
hình biên
compa đo khe hỏ
khung giói hạn.
Đức
Gabarit
Gabarit /n -s, -e/
1. khuôn, khổ, cỡ, hình biên; kích thưỏc biên dạng, kích thước phủ bì, gaberít; 2. (cơ khí) compa đo khe hỏ; 3. (đường sắt) khung giói hạn.