Việt
sử
galêra
khổ sai
lao động kho sai
Đức
Galeere
Galeere /f =, -n (/
1. galêra (thuyền chiến nhiều mái chèo); 2. khổ sai, lao động kho sai; [nơi] khổ sai, lao động khổ sai.