Việt
khổ sai
lao động khổ sai
sử
galêra
lao động kho sai
Đức
Zwangsarbeit
Galeerenarbeit
Galeere
Galeerenarbeit /f =, -en/
1. [công việc] khổ sai, lao động khổ sai; -
Galeere /f =, -n (/
1. galêra (thuyền chiến nhiều mái chèo); 2. khổ sai, lao động kho sai; [nơi] khổ sai, lao động khổ sai.
- dt (H. sai: sai bảo) Công việc cực nhọc quá sức mà các phạm nhân trong chế độ thuộc địa phải làm: Những tội nhân bị kết án từ 5 năm đến 10 năm khổ sai (Ng-hồng).
Zwangsarbeit f