TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khổ sai

khổ sai

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lao động khổ sai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

galêra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lao động kho sai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khổ sai

Zwangsarbeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Galeerenarbeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Galeere

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Galeerenarbeit /f =, -en/

1. [công việc] khổ sai, lao động khổ sai; -

Galeere /f =, -n (/

1. galêra (thuyền chiến nhiều mái chèo); 2. khổ sai, lao động kho sai; [nơi] khổ sai, lao động khổ sai.

Từ điển tiếng việt

khổ sai

- dt (H. sai: sai bảo) Công việc cực nhọc quá sức mà các phạm nhân trong chế độ thuộc địa phải làm: Những tội nhân bị kết án từ 5 năm đến 10 năm khổ sai (Ng-hồng).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khổ sai

Zwangsarbeit f