TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

galgen

giá treo cổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái giá treo cổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giá treo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giá đỡ có thanh ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

galgen

bracket crane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trawl gallows

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gallow

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

galgen

Galgen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

galgen

potence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

potence de chalut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

portique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

am Galgen enden (ugs.)

có kết thúc bi thảm

reif für den Galgen sein (ugs.)

đáng chết, đáng bị treo cổ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein ganzer Galgen voll

vô sô, vô thiên lủng, cơ man, vô vàn, nhan

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Galgen /[’galgon], der; -s, -/

cái giá treo cổ;

am Galgen enden (ugs.) : có kết thúc bi thảm reif für den Galgen sein (ugs.) : đáng chết, đáng bị treo cổ.

Galgen /[’galgon], der; -s, -/

giá treo; giá đỡ có thanh ngang;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Galgen /m -s, =/

cái] giá treo cổ; am - hängen treo dưới giá treo cổ; an den - gehen chui vào tròng; ein ganzer Galgen voll vô sô, vô thiên lủng, cơ man, vô vàn, nhan nhản.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Galgen

[DE] Galgen

[EN] bracket crane

[FR] potence

Galgen /FISCHERIES/

[DE] Galgen

[EN] trawl gallows

[FR] potence de chalut

Galgen /FISCHERIES/

[DE] Galgen

[EN] gallow

[FR] portique; potence de chalut