TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gallussäure

axit galic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

axit gaỉic

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gallussäure

gallic acid

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gallotannin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tannic acid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gallussäure

Gallussäure

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

gallussäure

gallo-tanin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gallotannin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gallussäure /die (o. PL)/

axit gaỉic;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gallussäure /í (hóa)/

í axit galic

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gallussäure /f/HOÁ/

[EN] gallic acid

[VI] axit galic

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gallussäure /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Gallussäure

[EN] gallotannin; tannic acid

[FR] gallo-tanin; gallotannin

Từ điển Polymer Anh-Đức

gallic acid

Gallussäure (Gallat)