TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gallic acid

axit galic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

axít galic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

gallic acid

gallic acid

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

3

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

4

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

5-trihydroxybenzoic acid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gallic acid

Gallussäure

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gallussaeure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gallic acid

acide gallique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

3,4,5-trihydroxybenzoic acid,gallic acid /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Gallussaeure

[EN] 3, 4, 5-trihydroxybenzoic acid; gallic acid

[FR] acide gallique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gallic acid /điện/

axít galic

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gallussäure /f/HOÁ/

[EN] gallic acid

[VI] axit galic

Từ điển Polymer Anh-Đức

gallic acid

Gallussäure (Gallat)