Việt
giày cao su.
chiếc giày cao su
chiếc dép đi trong nhà đã cũ
Đức
Galosche
Galosche /[ga'loja], die; -n (meist PL)/
(veraltend) chiếc giày cao su;
(ugs abwertend) chiếc dép đi trong nhà đã cũ;
Galosche /f =, -n/
chiếc] giày cao su.