Việt
giày cao SU
giày cao cổ
ủng.
ủng
chiếc giày cao su
Đức
Gummi schuhe
Gummischuh
Gummistieiel
Überschuh
Gummi
uberschuh
Galosche
Gummi /schuh, der/
giày cao su;
uberschuh /der/
giày cao su; giày cao cổ; ủng (Galosche);
Galosche /[ga'loja], die; -n (meist PL)/
(veraltend) chiếc giày cao su;
Gummischuh /m -(e)s, -e/
giày cao SU; Gummi
Gummistieiel /m -s, =/
Überschuh /m -(e)s, -e/
chiéc] giày cao su, giày cao cổ, ủng.
Gummi (über) schuhe pl giày có bánh xe (thể) Rollschuhe pl