TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

galvanisation

sự mạ điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điện một chiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền tĩnh điện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liệu pháp dòng điện một chiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

galvanisation

voltaization

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

electroplating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

galvanisation

Galvanisation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Galvanisation /die; -, -en (Med.)/

liệu pháp dòng điện một chiều;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Galvanisation /f =, -en (y)/

liệu pháp] điện một chiểu, truyền tĩnh điện; điều trị bằng điện một chiều.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Galvanisation /f/HOÁ/

[EN] voltaization

[VI] sự mạ điện

Galvanisation /f/KT_ĐIỆN/

[EN] electroplating

[VI] sự mạ điện