Galvanisation /f/KT_ĐIỆN/
[EN] electroplating
[VI] sự mạ điện
Galvanisieren /nt/CNSX/
[EN] electroplating
[VI] sự mạ điện
Galvanisierung /f/ĐIỆN/
[EN] electroplating
[VI] sự mạ điện
Elektroplattieren /nt/KT_ĐIỆN, CNSX/
[EN] electroplating
[VI] sự mạ điện
Galvanisieren /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] electroplating, plating
[VI] sự mạ điện
Elektroplattierung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] electroplating, plating
[VI] sự mạ điện