TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

galvanising

Xi mạ

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

galvanising

GALVANISING

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

electroplating

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

galvanisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

galvanising

Galvanisieren

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Galvanisierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verzinkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

galvanising

galvanisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zingage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

galvanisation,galvanising /INDUSTRY-METAL/

[DE] Galvanisierung; Verzinkung

[EN] galvanisation; galvanising

[FR] galvanisation; zingage

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Galvanisieren

[EN] electroplating, galvanising

[VI] Xi mạ

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

GALVANISING

sự mạ diện Việc phủ lên sát hay thép một lớp kẽm (zinc), hoặc bằng cánh nhúng trong kém có chất trợ dung ở nhiệt độ khoảng 450°C, hoặc bằng cậch trầm tích điện (electrodeposition) từ các dung dịch sulfat nguội. Kém có khả năng bảo vệ sắt khỏi sự ăn mòn cỏa khí quyển ngay cả khi lớp phủ bị rách, vì kẽm hay bị axit cacbonic tác dụng, tạo nên một lớp vỏ bảo vệ bằng cacbonat kẽm. Lớp vô ít dòn hơn và bền lâu hơn được tạo nên bằng cách kết hập nhôm (aluminium) với kẽm. Hợp kim này không dễ dàng hàn như kẽm nguyên chất, nhưng đã trở nên thông dụng vì chất dẻo xâm mói nối đã thay thế được các mối nổi hán