Việt
mạ điện
Xi mạ
sự mạ điện
Ma điện
mạ điện.
Anh
electroplating
galvanize
galvanising
electrodeposition
plating
electroplate
plate
zinc
Đức
Galvanisieren
verzinken
Pháp
galvaniser
plaquer
zinguer
étamer
galvanisieren,verzinken /TECH/
[DE] galvanisieren; verzinken
[EN] galvanize; plate; zinc
[FR] galvaniser; plaquer; zinguer; étamer
galvanisieren /(sw. V.; hat) (Technik)/
mạ điện;
galvanisieren /vt/
[VI] Ma điện
[EN] Electroplating
[VI] mạ điện
Galvanisieren /nt/S_PHỦ/
[EN] plating
[VI] sự mạ điện
Galvanisieren /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] electroplating, plating
Galvanisieren /nt/CNSX/
[EN] electroplating
galvanisieren /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] electroplate
[VI] (được) mạ điện
galvanisieren
[VI] Mạ điện
electrodeposition, electroplating
[EN] electroplating, galvanising
[VI] Xi mạ