TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

galvanotechnik

công nghiệp đúc điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kĩ thuật mạ điện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỹ thuật mạ điện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

galvanotechnik

electroplating industry

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

electro-plating industry

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

electroplating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

galvanotechnik

Galvanotechnik

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Elektroplattierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

galvanotechnik

galvanotechnique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

galvanoplastie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Galvanotechnik /die/

kỹ thuật mạ điện;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Galvanotechnik /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Galvanotechnik

[EN] electro-plating industry

[FR] galvanotechnique

Elektroplattierung,Galvanotechnik /TECH,INDUSTRY-METAL/

[DE] Elektroplattierung; Galvanotechnik

[EN] electroplating

[FR] galvanoplastie

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Galvanotechnik /í =/

kĩ thuật mạ điện; Galvano

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Galvanotechnik /f/CNSX/

[EN] electroplating industry

[VI] công nghiệp đúc điện (thiết bị gia công chất dẻo)