TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kỹ thuật mạ điện

kỹ thuật mạ điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kỹ thuật mạ điện

 electrolytic deposition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

kỹ thuật mạ điện

Galvanotechnik

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese Wirkung des elektrischen Stromes wird z.B. beim Verkupfern angewendet (Bild 3). Diesen Vorgang nennt man Galvanisieren.

Hiệu ứng này được ứng dụng trong kỹ thuật mạ điện, thí dụ mạ đồng (Hình 3).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Galvanotechnik /die/

kỹ thuật mạ điện;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electrolytic deposition

kỹ thuật mạ điện