Việt
sự mạ điện
điện
Anh
electroplating
electroplate mạ
Đức
Elektroplattieren
Elektroplattieren /nt/KT_ĐIỆN, CNSX/
[EN] electroplating
[VI] sự mạ điện
elektroplattieren /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] electroplate mạ
[VI] điện