Việt
máy gặt bó
máy bó lúa.
máy gặt và bó lúa liên hợp
máy bó lúa
Đức
Garbenbindemaschine
Garbenbindemaschine /die/
máy gặt và bó lúa liên hợp; máy bó lúa (Mähbinder);
Garbenbindemaschine /f =, -n/
cái] máy gặt bó, máy bó lúa.