Việt
máy gặt bó
máy bó lúa.
máy bó lúa
ca vát
Đức
Garbenbindemaschine
Buidemaher
Selbstbinder
Garbenbindemaschine /f =, -n/
cái] máy gặt bó, máy bó lúa.
Buidemaher /m -s, =/
cái] máy gặt bó, máy bó lúa; Buide
Selbstbinder /m -s, =/
1. [cái] máy gặt bó, máy bó lúa; 2. [cái] ca vát; Selbst