TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy gặt bó

máy gặt bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy bó lúa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy bó lúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ca vát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

máy gặt bó

Garbenbindemaschine

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Buidemaher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Selbstbinder

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Garbenbindemaschine /f =, -n/

cái] máy gặt bó, máy bó lúa.

Buidemaher /m -s, =/

cái] máy gặt bó, máy bó lúa; Buide

Selbstbinder /m -s, =/

1. [cái] máy gặt bó, máy bó lúa; 2. [cái] ca vát; Selbst