Selbstbinder /m -s, =/
1. [cái] máy gặt bó, máy bó lúa; 2. [cái] ca vát; Selbst
Halstuch /n -(e)s, -tticher/
cái, chiếc] khăn quàng cổ, khăn quàng, phu -la, khăn vuông, ca vát; Hals und Beinbruch (umg) chúc may mắn!; Hals
Halsbinde /f =, -n/
cái ca vát; Hals